Thực đơn
Bắc Mindanao Hành chínhTỉnh/Thành phố | Thủ phủ | Dân số (2000) | Diện tích (km²) | Mật độ (trên km²) |
---|---|---|---|---|
Bukidnon | Malaybalay | 1.060.265 | 8.293,8 | 127,8 |
Camiguin | Mambajao | 74.232 | 229,8 | 323,0 |
Lanao del Norte | Iligan | 473.062 | 2.278,6 | 207,6 |
Misamis Occidental | Oroquieta | 486.723 | 1.939,3 | 251,0 |
Misamis Oriental | Cagayan de Oro | 664.338 | 3.081,1 | 215,6 |
Cagayan de Oro¹ | — | 461.877 | 488,86 | 944,8 |
Iligan¹ | — | 308.046 | 813,37 | 479,5 |
¹ Cagayan de Oro và Iligan là các thành phố đô thị hóa cao; không được thống kê gộp vào các tỉnh Misamis Oriental và Lanao del Norte.
Thực đơn
Bắc Mindanao Hành chínhLiên quan
Bắc Bắc Ninh Bắc Kinh Bắc Giang Bắc Macedonia Bắc Mỹ Bắc Cực Bắc Bộ Bắc Anh Bắc Trung BộTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bắc Mindanao http://www.nscb.gov.ph/activestats/psgc/regview.as...